Khoa học về tuổi thọ
Nghiên cứu về tuổi thọ, TIN TỨC tháng 2 năm 2025: Khoa học về tuổi thọ
Khoa học về tuổi thọ: Nghiên cứu & Thông tin chuyên sâu mới nhất
Tin tức về tuổi thọ tháng 2 năm 2025 có gì mới?
Trong bản tin về tuổi thọ mới nhất của chúng tôi, chúng tôi sẽ đề cập đến các nghiên cứu mới về tuổi thọ nhằm kéo dài tuổi thọ của con người, tin tức chống lão hóa về protein và các cách cải thiện sức khỏe và tuổi thọ khỏe mạnh, cũng như những thông tin chuyên sâu mới về tuổi thọ.
Nhận dịch vụ chăm sóc bằng ngôn ngữ ưa thích sẽ kéo dài tuổi thọ
Một nghiên cứu mới cho thấy những người bị tăng huyết áp được chăm sóc bằng ngôn ngữ ưa thích của họ ít có khả năng gặp phải các vấn đề nghiêm trọng về tim hoặc tử vong.
Nghiên cứu về tuổi thọ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp hiệu quả giữa bác sĩ và bệnh nhân.
Rào cản ngôn ngữ ở các quốc gia có nhiều người nhập cư như Hoa Kỳ và Canada khiến nhiều người gặp khó khăn trong giao tiếp y tế.
Trong một nghiên cứu trên 100.000 bệnh nhân, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người nói các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh hoặc tiếng Pháp ít có khả năng gặp phải các vấn đề nghiêm trọng về tim hơn 36% khi được điều trị bằng ngôn ngữ ưa thích của họ.
Nghiên cứu cũng cho thấy tỷ lệ nhập viện thấp hơn 27 phần trăm và tỷ lệ tử vong thấp hơn 28 phần trăm đối với những người được chăm sóc bằng ngôn ngữ họ thích.
Việc giải quyết các rào cản ngôn ngữ trong chăm sóc sức khỏe có thể cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho bệnh nhân, nhấn mạnh nhu cầu các hệ thống chăm sóc sức khỏe phải thu thập ngôn ngữ ưa thích của bệnh nhân để kết nối họ với đúng nhà cung cấp.
Công nghệ AI, đặc biệt là các mô hình ngôn ngữ lớn, đang nổi lên như một giải pháp đầy hứa hẹn để thu hẹp khoảng cách ngôn ngữ trong chăm sóc sức khỏe, với một số nghiên cứu cho thấy AI có thể giao tiếp tốt hơn bác sĩ.
The Science of Longevity ========
Sử dụng huyết tương để giảm viêm sau phẫu thuật
Một nghiên cứu mới cho thấy protein huyết tương từ những người hiến tặng trẻ tuổi có thể giảm viêm sau phẫu thuật.
Thử nghiệm đã thử nghiệm một phần huyết tương có tên là GRF6021 trên những bệnh nhân lớn tuổi đang trải qua phẫu thuật thay khớp háng hoặc đầu gối.
Huyết tương lấy từ những người hiến tặng trẻ tuổi, có độ tuổi trung bình là 35 và được truyền bốn lần quanh thời điểm phẫu thuật.
Nghiên cứu phát hiện ra rằng GRF6021 ảnh hưởng đáng kể đến các con đường gây viêm, làm giảm các yếu tố gây viêm trong hệ thống miễn dịch sau phẫu thuật.
Những bệnh nhân được điều trị sử dụng ít thuốc giảm đau opioid hơn, đặc biệt là những người bị đau nhiều hơn.
Mặc dù thử nghiệm không cho thấy sự cải thiện đáng kể trong quá trình phục hồi tổng thể của bệnh nhân, nhưng có những dấu hiệu giảm đau nhanh hơn và ít mệt mỏi hơn.
Thử nghiệm này chứng minh tiềm năng của protein huyết tương trẻ như một phương pháp điều trị viêm, nhưng cần phải nghiên cứu thêm.
Đánh giá lại các phối hợp thuốc để điều trị chứng mất trí nhớ
Một đánh giá gần đây đã đề xuất tái khám phá các phối hợp thuốc để giải quyết bản chất phức tạp của chứng mất trí.
Nghiên cứu đã xem xét 14 bài báo nghiên cứu liên quan đến 139 triệu người để xác định các mô hình về cách thuốc ảnh hưởng đến nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ.
Một số loại thuốc, như thuốc kháng khuẩn, vắc-xin và thuốc chống viêm, được phát hiện có tác dụng làm giảm nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ, có thể là bằng cách giải quyết tình trạng nhiễm trùng hoặc viêm.
Các loại thuốc khác, bao gồm thuốc chống loạn thần và thuốc điều trị bệnh tiểu đường, có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ, mặc dù một số mối liên quan có thể là do nguyên nhân ngược lại.
Nghiên cứu cũng tìm thấy kết quả trái ngược nhau đối với các loại thuốc như thuốc chống tăng huyết áp và thuốc chống trầm cảm, trong đó một số dữ liệu cho thấy chúng có thể làm tăng hoặc giảm nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ.
Các nhà nghiên cứu tin rằng những phát hiện của họ có thể giúp ưu tiên các loại thuốc cho các nghiên cứu trong tương lai nhằm mục đích tái sử dụng chúng để điều trị hoặc ngăn ngừa chứng mất trí nhớ.
Tuy nhiên, họ lưu ý những hạn chế trong dữ liệu, chẳng hạn như thiếu thông tin về liều lượng, thuốc không kê đơn và các yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn.
Một nghiên cứu mới cho thấy cochlin, một loại protein giảm dần theo tuổi tác, rất cần thiết cho sức khỏe gân.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những con chuột thiếu cochlin có gân yếu hơn, ít có khả năng chịu được căng thẳng hơn, trong khi gân ở những con chuột không có cochlin có các sợi collagen rộng hơn và độ cứng giảm, đặc biệt là khi chúng già đi.
Mặc dù gân không thể chịu được nhiều tải trọng, nhưng khả năng chữa lành chấn thương gân của chuột không bị ảnh hưởng.
Phân tích gen cho thấy sự thiếu cochlin ảnh hưởng đến nhiều chức năng tế bào, bao gồm chuyển đổi protein và chuyển hóa RNA.
Nghiên cứu cho thấy cochlin là cần thiết cho quá trình trưởng thành của gân nhưng không ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình chữa lành, các nhà nghiên cứu tin rằng cochlin ảnh hưởng đến sức khỏe gân bằng cách liên kết với collagen và ảnh hưởng đến cấu trúc của nó.
Các nghiên cứu trong tương lai sẽ khám phá cách cochlin và các protein khác liên quan đến ma trận ngoại bào ảnh hưởng đến quá trình lão hóa và thoái hóa.
Sử dụng Protein để Điều trị Suy giảm Não
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc biểu hiện quá mức một loại protein có tên là Hevin ở chuột trung niên có thể thúc đẩy khả năng nhận thức.
Hevin, một phân tử do các tế bào não gọi là tế bào hình sao sản xuất, giúp hình thành các khớp thần kinh mới.
Nghiên cứu cho thấy Hevin bị giảm điều hòa ở bệnh nhân Alzheimer và mô hình chuột mắc bệnh Alzheimer.
Tiêm cho chuột một loại vi-rút làm tăng sản xuất Hevin đã cải thiện hiệu suất nhận thức của chúng trong nhiều thử nghiệm khác nhau.
Cả chuột mắc bệnh Alzheimer và chuột khỏe mạnh có Hevin tăng đều cho thấy trí nhớ và khả năng học tập tốt hơn so với nhóm đối chứng.
Mặc dù Hevin không ảnh hưởng đến các chất lắng đọng beta amyloid trong não của chuột mắc bệnh Alzheimer, nhưng nó đã làm thay đổi các protein não khác liên quan đến nhận thức.
Cơ chế hoạt động của Hevin dường như khác nhau giữa chuột mắc bệnh Alzheimer và chuột không mắc bệnh Alzheimer, cho thấy những tác động đa dạng.
Mặc dù kết quả rất hứa hẹn, nhưng cần phải nghiên cứu thêm để xác định liệu điều này có thể dẫn đến các liệu pháp dành cho bệnh nhân để kéo dài tuổi thọ khỏe mạnh hay không.
Mối liên hệ giữa rối loạn chức năng ty thể và bệnh tiểu đường loại 2.
Một nghiên cứu mới cho thấy rằng ty thể bị tổn thương có thể góp phần gây ra bệnh tiểu đường loại 2 bằng cách phá vỡ các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng rối loạn chức năng ty thể trong các tế bào này kích hoạt phản ứng căng thẳng khiến các tế bào beta mất khả năng sản xuất insulin.
Nghiên cứu cho thấy các tế bào từ bệnh nhân tiểu đường bị suy giảm chức năng ty thể và cơ chế kiểm soát chất lượng bị lỗi.
Khi nghiên cứu những con chuột bị suy giảm chức năng ty thể, phản ứng căng thẳng tương tự đã được kích hoạt, khiến các tế bào beta trở nên non nớt và không hiệu quả.
Rối loạn chức năng này cũng được phát hiện ở các tế bào gan và mỡ, cho thấy vấn đề này ảnh hưởng đến nhiều mô trong cơ thể.
Khi các nhà nghiên cứu chặn phản ứng căng thẳng ở chuột, nó đã giúp khôi phục chức năng tế bào beta và sản xuất insulin bình thường.
Những phát hiện này mở ra những khả năng mới để điều trị bệnh tiểu đường bằng cách nhắm mục tiêu vào rối loạn chức năng ty thể và phản ứng căng thẳng, có thể dẫn đến các liệu pháp mới giải quyết nguyên nhân gốc rễ của bệnh tiểu đường loại 2 và các rối loạn chuyển hóa khác.
Những hiểu biết mới về tế bào gốc và tuổi thọ
Một nghiên cứu mới đã phát hiện ra rằng một số tế bào gốc tạo máu (HSC) vẫn trẻ trung theo tuổi tác trong khi những tế bào khác mất khả năng hoạt động.
HSC có chức năng tạo ra các tế bào máu nhưng có xu hướng đột biến và mất chức năng khi động vật già đi.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng HSC trẻ hoạt động tốt hơn trong quá trình sản xuất tế bào máu so với HSC già.
Khi cấy ghép HSC trẻ và già vào chuột, các tế bào trẻ sản xuất nhiều tế bào máu hơn và cải thiện sức khỏe tổng thể của chuột.
Nhóm nghiên cứu đã xác định được một dấu hiệu cụ thể, CD150, có thể giúp phân biệt giữa HSC hoạt động và không hoạt động ở động vật già.
Các tế bào có mức CD150 thấp có thể sản xuất nhiều tế bào máu hoạt động hơn và cải thiện sức khỏe của chuột, trong khi những tế bào có mức CD150 cao gặp khó khăn.
Những con chuột được cung cấp tế bào CD150-thấp hoạt động tốt hơn và sống lâu hơn, cho thấy một phương pháp điều trị tiềm năng cho các rối loạn máu liên quan đến tuổi tác.
Nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc loại bỏ HSC rối loạn chức năng ở động vật già, có thể dẫn đến các liệu pháp mới cho các bệnh liên quan đến tuổi tác ở người.
Di truyền đóng vai trò như thế nào trong quá trình lão hóa mắt
Một nghiên cứu mới tiết lộ cách các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến quá trình lão hóa và thoái hóa võng mạc, có liên quan đến sức khỏe não bộ.
Nghiên cứu đã phân tích các dòng chuột có sự đa dạng về mặt di truyền để hiểu cách di truyền ảnh hưởng đến quá trình lão hóa võng mạc và phát hiện ra rằng sự khác biệt về mặt di truyền ảnh hưởng đến chức năng và sự sống còn của tế bào võng mạc, với hai dòng chuột cụ thể biểu hiện sự thoái hóa võng mạc đáng kể liên quan đến tuổi tác.
Chuột WSB biểu hiện rối loạn chức năng thụ thể ánh sáng sớm, trong khi chuột NZO biểu hiện những thay đổi tương tự như bệnh võng mạc tiểu đường.
Những phát hiện này cho thấy nền tảng di truyền đóng vai trò chính trong quá trình thoái hóa võng mạc và có thể ảnh hưởng đến khả năng mắc các bệnh về não.
Kết quả của nghiên cứu có thể giúp xác định các dấu ấn sinh học mới cho các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson nhưng cũng nhấn mạnh nhu cầu về sự đa dạng về mặt di truyền trong nghiên cứu lão hóa tự nhiên để hiểu rõ hơn về các tình trạng thoái hóa thần kinh.
Tuổi thọ trung bình đang chậm lại
Tuổi thọ trung bình ở châu Âu đã chậm lại đáng kể kể từ năm 2011 và các chuyên gia cảnh báo rằng nếu không có các biện pháp y tế công cộng mạnh mẽ hơn, thế hệ trẻ có thể không sống lâu bằng thế hệ trước.
Nghiên cứu về tuổi thọ trung bình cho rằng sự suy giảm này là do tình trạng béo phì gia tăng, chế độ ăn uống kém, ít vận động và tác động của đại dịch COVID-19.
Phân tích về tuổi thọ trung bình bao gồm dữ liệu từ hơn 160 quốc gia, bao gồm Vương quốc Anh, cho thấy các xu hướng khác nhau về tuổi thọ trung bình và các yếu tố rủi ro.
Anh đã trải qua sự suy giảm đáng kể nhất về tuổi thọ trung bình, với các ca tử vong do bệnh tim mạch đóng vai trò chính.
Nhu cầu về lối sống lành mạnh hơn và các biện pháp can thiệp táo bạo của chính phủ đã được nhấn mạnh, với các quốc gia như Na Uy và Thụy Điển, với các chính sách y tế công cộng mạnh mẽ của họ, duy trì xu hướng tuổi thọ trung bình tốt hơn.
Sau năm 2011, các rủi ro sức khỏe lớn như béo phì, huyết áp cao và cholesterol cao đã trở nên tồi tệ hơn hoặc trì trệ trên khắp châu Âu.
Tử vong do bệnh tim mạch là động lực chính khiến tuổi thọ trung bình chậm lại từ năm 2011 đến năm 2019, trong khi đại dịch COVID-19 tiếp tục góp phần làm giảm tuổi thọ trung bình từ năm 2019 đến năm 2021.
Mặc dù có những trở ngại, các chuyên gia tin rằng vẫn có tiềm năng kéo dài tuổi thọ, đặc biệt là khi có những cải thiện trong việc ngăn ngừa tử vong sớm.
Các quốc gia có chính sách y tế hiệu quả, như Na Uy và Bỉ, đã cho thấy khả năng phục hồi trước các rủi ro về sức khỏe, trong khi Vương quốc Anh phải đối mặt với rủi ro cao hơn.
Nghiên cứu kêu gọi chính phủ các nước hành động mạnh mẽ hơn để giảm béo phì, chế độ ăn uống kém và tình trạng ít vận động để có sức khỏe lâu dài tốt hơn cho người dân.